|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù trầm
| [phù trầm] | | | Full of ups and downs, full of vicissitudes. | | | Thân thể phù trầm | | A destiny full of vicissitudes. | | | float and sink; (fig.) ups and downs of life |
Full of ups and downs, full of vicissitudes Thân thể phù trầm A destiny full of vicissitudes
|
|
|
|