Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù trầm


[phù trầm]
Full of ups and downs, full of vicissitudes.
Thân thể phù trầm
A destiny full of vicissitudes.
float and sink; (fig.) ups and downs of life



Full of ups and downs, full of vicissitudes
Thân thể phù trầm A destiny full of vicissitudes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.